Xem Tuổi Sinh Con

Giới tính chồng
Giới tính vợ

Diễn Giải Cách Tính Điểm (Ví Dụ)

Công cụ này đánh giá mức độ hợp tuổi sinh con dựa trên 5 yếu tố chính của bố mẹ và con theo thang điểm 100. Dưới đây là ví dụ minh họa:

Ví dụ: Bố Nguyễn Văn Minh (sinh năm 1984), Mẹ Nguyễn Thị Hiền (sinh năm 1985), dự tính sinh con trai năm 2026.

  1. Tra cứu thông tin năm sinh:
    • Bố (1984 - Giáp Tý): Mệnh Ngũ Hành Kim (Hải Trung Kim), Cung Phi Đoài (nếu là Nam).
    • Mẹ (1985 - Ất Sửu): Mệnh Ngũ Hành Kim (Hải Trung Kim), Cung Phi Ly (nếu là Nữ).
    • Con (2026 - Bính Ngọ): Mệnh Ngũ Hành Thủy (Thiên Hà Thủy), Cung Phi Khôn (nếu là Nam).
    • *(Lưu ý: Cung Phi và Thiên Mệnh Nạp Âm cần được tra cứu chính xác từ dữ liệu `am_lich_data.json`)*
  2. Tính điểm từng yếu tố (Ví dụ - dựa trên logic hiện tại):
    • Thiên Can (20đ): Cha (Giáp) - Con (Bính) = Bình (5đ). Mẹ (Ất) - Con (Bính) = Bình (5đ). Tổng = 10đ.
    • Địa Chi (20đ): Cha (Tý) - Con (Ngọ) = Xung (0đ). Mẹ (Sửu) - Con (Ngọ) = Hại/Bình (5đ?). Tổng = 5đ? *(Cần logic chính xác cho Hại)*
    • Ngũ Hành Năm Sinh (10đ): Cha (Kim) - Con (Thủy) = Sinh (5đ). Mẹ (Kim) - Con (Thủy) = Sinh (5đ). Tổng = 10đ.
    • Cung Phi (30đ): Cha (Đoài) - Con (Khôn) = Diên Niên/Tốt (15đ). Mẹ (Ly) - Con (Khôn) = Lục Sát/Xấu (0đ). Tổng = 15đ. *(Cần quy tắc Bát San chính xác)*
    • Thiên Mệnh Năm Sinh (20đ): Cha (Kim) - Con (Thủy) = Sinh (15đ). Mẹ (Kim) - Con (Thủy) = Sinh (15đ). Tổng = 30đ.
  3. Tổng điểm (Ví dụ): 70 / 100 điểm.
  4. Đánh Giá: Dựa vào tổng điểm trên và bảng đánh giá trong dữ liệu.

*Lưu ý: Phần tính điểm chi tiết trong ví dụ này chỉ là **giả lập** dựa trên quy tắc đơn giản (Hợp/Xung/Bình/Sinh/Khắc cơ bản). Kết quả thực tế của bạn sẽ được tính toán dựa trên hệ thống quy tắc và thang điểm chi tiết được định nghĩa trong dữ liệu nền của công cụ này (file boi-ngay-gio-sinh.json).